8 nhân / 16 luồng
Tốc độ 1.80 GHz Up to 2.30 GHz
20 MB SmartCache
Bus Speed 8 GT/s QPI
384 nhân CUDA
2 GB GDDR5 / 128-bit
Băng thông 64.0 GB/s
Kết nối: DVI-I, DisplayPort
Độ phân giải tối đa: 3840 x 2160
4 nhân / 8 luồng
Tốc độ 3.60 GHz Up to 3.80 GHz
10 MB SmartCache
Bus Speed 0 QPI
384 nhân CUDA
2 GB / 128 Bit
Băng thông 29 GB/s
Kết nối: DL-DVI ,DP
Độ phân giải tối đa: 3840 × 2160
4 nhân / 8 luồng
Tốc độ 3.70 GHz Up to 3.90 GHz
10 MB SmartCache
Bus Speed 7,2 GT/s QPI
640 nhân CUDA
4 GB GDDR5 / 128-bit
Băng thông 80 GB/s
Kết nối: DVI-I, DisplayPort
Độ phân giải tối đa: 3640 x 2160
8 nhân / 16 luồng
Tốc độ 2.90 GHz Up to 3.80 GHz
20 MB SmartCache
Bus Speed 8 GT/s QPI
640 nhân CUDA
4 GB GDDR5 / 128-bit
Băng thông 80 GB/s
Kết nối: DVI-I, DisplayPort
Độ phân giải tối đa: 3640 x 2160
12 nhân / 24 luồng
Tốc độ 2.5 GHz up to 3.3 GHz
25 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
1536 nhân CUDA
4Gb / 256 Bit
Băng thông 173GB/S
Kết nối: Dualink DVI, DIsplayport
Độ phân giải tối đa: 3840 x 2160
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | Dell |
Bộ vi xử lý Soket 2011 Đời mới | |
Dòng CPU | Intel Xeon E5-xxxx v2 |
Tốc độ CPU | max 3.9Ghz/20M/1600 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500 GB + SSD 120Gb |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại RAM | DDR3 1333,1600Mhz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 64GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | nVidia quadro 2000 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 1024MB 128Bit |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 2.0 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Công suất nguồn đi kèm (Watt) | 635W |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Audio In-Out • eSata • HDMI • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |