Model: | OPTIPLEX 3040MT |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | Dell |
CPU: | Intel Core-i7 |
Loại CPU: | 6700 |
Tốc độ CPU: | 4.00 GHz |
Bộ nhớ đệm: | 8 MB Cache |
Tốc độ CPU tối đa: | Không |
Loại RAM: | SDRAM DDR3 |
Dung lượng RAM: | 4 GB |
Tốc độ Bus: | 1600 MHz |
Loại ổ đĩa cứng: | SATA |
Dung lượng đĩa cứng: | 500 GB |
Tích hợp ổ đĩa quang: | Có |
Loại đĩa quang: | SuperMulti DVD |
Bộ xử lý đồ họa: | Integrated Intel HD Graphics |
Chipset card đồ họa: | Intel HD |
Dung lượng card đồ họa: | Share |
Công nghệ âm thanh: | High Definition |
Chuẩn âm thanh: | High Definition Audio |
Cổng kết nối màn hình: | VGA |
Chuẩn WiFi: | Không |
Chuẩn LAN: | 10 / 100 Mbps |
Cổng USB: | Có |
Kích thước thùng: | 274x154x35 mm |
Khối lượng thùng (kg): | 7.93 kg |
Model: | OPTIPLEX 3040MT |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | Dell |
CPU: | Intel Core-i5 |
Loại CPU: | 6400 |
Tốc độ CPU: | 3.30 GHz |
Bộ nhớ đệm: | 4 MB Cache |
Tốc độ CPU tối đa: | Không |
Loại RAM: | SDRAM DDR3 |
Dung lượng RAM: | 4 GB |
Tốc độ Bus: | 1600 MHz |
Loại ổ đĩa cứng: | SATA |
Dung lượng đĩa cứng: | 500 GB |
Tích hợp ổ đĩa quang: | Có |
Loại đĩa quang: | SuperMulti DVD |
Bộ xử lý đồ họa: | Integrated Intel HD Graphics |
Chipset card đồ họa: | Intel HD |
Dung lượng card đồ họa: | Share |
Công nghệ âm thanh: | High Definition |
Chuẩn âm thanh: | High Definition Audio |
Cổng kết nối màn hình: | VGA |
Chuẩn WiFi: | Không |
Chuẩn LAN: | 10 / 100 Mbps |
Cổng USB: | Có |
Kích thước thùng: | 274x154x35 mm |
Khối lượng thùng (kg): | 7.93 kg |
Hãng sản xuất | DELL |
Dòng | Intel |
Kiểu | Tower |
Số lượng CPU | 1 |
Loại CPU | Intel i7 3770 (3.9GHZ/ 8M) |
Tốc độ CPU (Ghz) | 3.90Ghz |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 8MB |
Số CPU max | 1 |
Chip set Mainboard | Intel® C216 |
Loại Ram | DDR3 1333MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | DDR3 8GB |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | - |
Dung lượng ổ cứng(Gb) | 500GB |
Giao tiếp ổ cứng | • SATA 2 + 3 |
Video Card | HD 4000 |
Dung lượng Video card | |
Lan card | Onboard |
Card Wifi | • Không kèm theo |
Nguồn cấp | 285W |
Hãng sản xuất | DELL |
Dòng | Intel |
Kiểu | Tower |
Số lượng CPU | 1 |
Loại CPU | Intel Xeon Quad Core E3-1240 |
Tốc độ CPU (Ghz) | 3.30Ghz |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 8MB |
Số CPU max | 1 |
Chip set Mainboard | Intel® C216 |
Loại Ram | DDR3 1333MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | 8GB |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | - |
Dung lượng ổ cứng(Gb) | 320 GB |
Giao tiếp ổ cứng | • SATA 2+3 |
Video Card | Nvidia |
Dung lượng Video card | QUADRO 600 (1GB - 128 BIT-DDR3) |
Lan card | Onboard |
Card Wifi | • Không kèm theo |
Nguồn cấp | 285W |
Hãng sản xuất | DELL |
Dòng | Intel |
Kiểu | SFF |
Số lượng CPU | 1 |
Loại CPU |
Intel i7 4770s (3.1GHZ/ 8M) hoạc intel xeon e3 1245v3 (3.4Ghz turbo 3.8Ghz) |
Tốc độ CPU (Ghz) | 3.10Ghz |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 8MB |
Số CPU max | 1 |
Chip set Mainboard | Intel® C226 |
Loại Ram | DDR3 1066/1333MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | DDR3 4GB |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | 32GB |
Dung lượng ổ cứng(Gb) | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA II vs SATA III |
Video Card | HD 4600 |
Dung lượng Video card | Upto 2GB |
Lan card | Onboard |
Nguồn cấp | 255W |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU |
CORE I7 4770 Hoạc E3-1245 v3 |
Tốc độ CPU | 3.9 Ghz / 8M / 1333 FSB |
Cache size | 8MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I7 4770 |
Tốc độ CPU | 3.9 Ghz / 8M / 1333 FSB |
Cache size | 8MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Hãng sản xuất | DELL |
Dòng | Intel |
Kiểu | SFF |
Số lượng CPU | 1 |
Loại CPU | Intel i5 4460 (3.2GHZ/ 6M) |
Tốc độ CPU (Ghz) | 3.20Ghz |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 6MB |
Số CPU max | 1 |
Chip set Mainboard | Intel® C226 |
Loại Ram | DDR3 1066/1333MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | DDR3 4GB |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | 32GB |
Dung lượng ổ cứng(Gb) | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA II vs SATA III |
Video Card | HD 4600 |
Dung lượng Video card | Upto 2GB |
Lan card | Onboard |
Nguồn cấp | 255W |
Model: | OPTIPLEX 3040MT |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | Dell |
CPU: | Intel Core-i3 |
Loại CPU: | 6100 |
Tốc độ CPU: | 3.70 GHz |
Bộ nhớ đệm: | 3 MB Cache |
Tốc độ CPU tối đa: | Không |
Loại RAM: | SDRAM DDR3 |
Dung lượng RAM: | 4 GB |
Tốc độ Bus: | 1600 MHz |
Loại ổ đĩa cứng: | SATA |
Dung lượng đĩa cứng: | 500 GB |
Tích hợp ổ đĩa quang: | Có |
Loại đĩa quang: | SuperMulti DVD |
Bộ xử lý đồ họa: | Integrated Intel HD Graphics |
Chipset card đồ họa: | Intel HD |
Dung lượng card đồ họa: | Share |
Công nghệ âm thanh: | High Definition |
Chuẩn âm thanh: | High Definition Audio |
Cổng kết nối màn hình: | VGA |
Chuẩn WiFi: | Không |
Chuẩn LAN: | 10 / 100 Mbps |
Cổng USB: | Có |
Kích thước thùng: | 274x154x35 mm |
Khối lượng thùng (kg): | 7.93 kg |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I7 3770 |
Tốc độ CPU | 3.9 Ghz / 8M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDRAM 3 |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Hãng sản xuất | DELL |
Dòng | Intel |
Kiểu | Tower |
Số lượng CPU | 1 |
Loại CPU | Intel Core i5 3330 |
Tốc độ CPU (Ghz) | 3.20Ghz |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 6MB |
Số CPU max | 1 |
Chip set Mainboard | Intel® C216 |
Loại Ram | DDR3 1333MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | DDR3 4GB |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | - |
Dung lượng ổ cứng(Gb) | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | • SATA 2 + 3 |
Video Card | Intel |
Dung lượng Video card | N/A |
Lan card | Onboard |
Card Wifi | • Không kèm theo |
Nguồn cấp | 285W |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | intel Xeon E3-1240 |
Tốc độ CPU | 3.7Ghz / 8M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB.Chuẩn SATA 3 |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình |
Quadro 210 1GB HDMI-VGA-DVI |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB 3.0 nhanh nhất • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I7 3770 |
Tốc độ CPU | 3.9 Ghz / 8M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB.Chuẩn Sata 3 |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB 3.0 nhanh nhất • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Xeon |
Tốc độ CPU | E3-1240 3.7Ghz / 8M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
VGA NVS 210 -1Gb -có HDMI-DVI-VGA | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDRAM 3 |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I7 3770 |
Tốc độ CPU | 3.9 Ghz / 8M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDRAM 3 |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Hãng sản xuất | DELL |
Main | DELL INTEL H61 |
Kiểu | Microtower |
Loại CPU | Intel Core I7 -2600 |
Tốc độ CPU (Ghz) | 3.4 Ghz / 8M / 5GT/s |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 3MB |
Số CPU max | 1 |
Loại Ram | DDR3 1333MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | 4 |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | 16 |
Dung lượng ổ cứng | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | • SATA3 - 6Gb/s |
Tốc độ vòng quay | 7200 RPM |
Video Card | onboard |
Dung lượng Video card | 256MB |
Card Wifi | • - |
Cổng giao tiếp | • - |
Màn hình | Không kèm màn hình |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | IBM |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I7 2600 |
Tốc độ CPU | 3.4 Ghz / 8M / Socket 1155 |
Cache size | 3MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I5 4460 |
Tốc độ CPU | 3.4 Ghz / 6M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Xeon |
Tốc độ CPU | E3-1240 3.70 Ghz / 8M |
Chipset Mainboard | Intel Q65 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD-RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình |
NVS 210 1GB HDMI-DVI-VGA |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Parallel • Serial port |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I5 4460 |
Tốc độ CPU | 3.4 Ghz / 6M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Tốc độ CPU | I7 2600 3.80 Ghz / 8M |
Chipset Mainboard | Intel Q65 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD-RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard 1GB Intel GMA HD 2000 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Parallel • Serial port |
Hãng sản xuất | DELL |
Dòng | Intel |
Kiểu | Tower |
Số lượng CPU | 1 |
Loại CPU | Intel Core i3 3220 |
Tốc độ CPU (Ghz) | 3.30Ghz |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 3MB |
Số CPU max | 1 |
Chip set Mainboard | Intel® C216 |
Loại Ram | DDR3 1333MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | DDR3 4GB |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | - |
Dung lượng ổ cứng(Gb) | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | • SATA 2 + 3 |
Video Card | intel |
Dung lượng Video card | N/A |
Lan card | Onboard |
Card Wifi | • Không kèm theo |
Nguồn cấp | 285W |
Hãng sản xuất | DELL |
Dòng | Intel |
Kiểu | SFF |
Số lượng CPU | 1 |
Loại CPU | Intel i3 4150 (3.5GHZ/ 3M) |
Tốc độ CPU (Ghz) | 3.50Ghz |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 3MB |
Số CPU max | 1 |
Chip set Mainboard | Intel® C226 |
Loại Ram | DDR3 1066/1333MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | DDR3 4GB |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | 32GB |
Dung lượng ổ cứng(Gb) | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA II vs SATA III |
Video Card | HD 4400 |
Dung lượng Video card | Upto 2GB |
Lan card | Onboard |
Nguồn cấp | 255W |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiển Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Tốc độ CPU | i7 860 2.8 Ghz / 8M |
Chipset Mainboard | Intel Q57 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows Vista Ultimate |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • USB |
Chuột | • USB |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Parallel • Serial port |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiển SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Xeon |
Tốc độ CPU | E3-1240 3.7 Ghz / 8M |
Chipset Mainboard | Intel Q65 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình |
NVS 290 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiển SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Tốc độ CPU | I7 2600 3.80 Ghz / 8M |
Chipset Mainboard | Intel Q65 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard 1GB Intel GMA HD 2000 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Hãng sản xuất | DELL |
Main | DELL INTEL H61 |
Kiểu | Microtower |
Loại CPU | Intel Core I5 -2400 |
Tốc độ CPU (Ghz) | 3.1 Ghz / 6M / 5GT/s |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 3MB |
Số CPU max | 1 |
Loại Ram | DDR3 1333MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | 4 |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | 16 |
Dung lượng ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | • SATA3 - 6Gb/s |
Tốc độ vòng quay | 7200 RPM |
Video Card | onboard |
Dung lượng Video card | 256MB |
Card Wifi | • - |
Cổng giao tiếp | • - |
Màn hình | Không kèm màn hình |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I3 4130 |
Tốc độ CPU | 3.4 Ghz / 3M / 1333 FSB |
Cache size | 3MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I5 3450 |
Tốc độ CPU | 3.5Ghz / 6M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDRAM 3 |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | Dell |
Kiểu máy | Kiểu mini |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i3 530 |
Tốc độ CPU | 2.93GHz |
Cache size | 4MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD±R/RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3 1066Mhz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 4GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard - |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 2.0 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • Không kèm theo |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 Home Premium |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Công suất nguồn đi kèm (Watt) | 250 |
Bàn phím | • Không kèm theo |
Chuột | • Không kèm theo |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Audio In-Out • Card reader • HDMI |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Xeon |
Tốc độ CPU | E3-1240 3.7Ghz /8M /Socket 1155 |
Cache size | 3MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình |
NVS 210 -1GB HDMI-VGA-DVI |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I5 3450 |
Tốc độ CPU | 3.5Ghz / 6M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDRAM 3 |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | IBM |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I5 2400 |
Tốc độ CPU | 3.1 Ghz / 3M / Socket 1155 |
Cache size | 3MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I3 3220 |
Tốc độ CPU | 3.1 Ghz / 3M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDRAM 3 |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I3 4130 |
Tốc độ CPU | 3.4 Ghz / 3M / 1333 FSB |
Cache size | 3MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông Số Kỹ Thuật | |
Hãng sản xuất | DELL |
Main | DELL INTEL H61 |
Kiểu | Microtower |
Loại CPU | Intel Core I3 - 2100 |
Tốc độ CPU (Ghz) | 3.1 Ghz / 3M / 5GT/s |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 3MB |
Số CPU max | 1 |
Loại Ram | DDR3 1333MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | 4 |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | 16 |
Dung lượng ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | • SATA3 - 6Gb/s |
Tốc độ vòng quay | 7200 RPM |
Video Card | onboard |
Dung lượng Video card | 256MB |
Card Wifi | • - |
Cổng giao tiếp | • - |
Màn hình | Không kèm màn hình |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
BỘ VI XỬ LÝ | |
Dòng CPU | CORE I3 3220 |
Tốc độ CPU | 3.1 Ghz / 3M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
MEMORY | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDRAM 3 |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I5 3330 |
Tốc độ CPU | 3Ghz / 6M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB.Chuẩn SATA 3 |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB 3.0 nhanh nhất • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Tốc độ CPU | I5 2400 3.10 Ghz / 6M |
Chipset Mainboard | Intel Q65 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD-RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard 1GB Intel GMA HD 2000 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Parallel • Serial port |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiển Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Tốc độ CPU | I5 650 3.20 Ghz / 4M |
Chipset Mainboard | Intel Q57 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows Vista Ultimate |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • USB |
Chuột | • USB |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Parallel • Serial port |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiển SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Tốc độ CPU | I5 2400 3.40 Ghz / 6M |
Chipset Mainboard | Intel Q65 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard 1GB Intel GMA HD 2000 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I5 2400 |
Tốc độ CPU | 3.1 Ghz / 6M / Socket 1155 |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | IBM - Lenovo |
Kiểu máy | Small Form Factor |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i5 650 |
Tốc độ CPU | 3.20GHz |
Cache size | 4MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD Multiburner |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • Không kèm theo |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core I5 650 |
Tốc độ CPU | 3.20GHz |
Cache size | 4MB L3 cache |
Chipset Mainboard | Intel Q57 Express |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | DDRAM3 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Realtek ALC261 |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 Professional |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Tốc độ CPU | I3 2100 3.10 Ghz / 3M |
Chipset Mainboard | Intel Q65 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD-RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard 1GB Intel GMA HD 2000 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Parallel • Serial port |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I5 2400s |
Tốc độ CPU | 3.3 Ghz / 3M / Socket 1155 |
Cache size | 3MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | IBM lenovo |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I3 2100 |
Tốc độ CPU | 3.1 Ghz / 6M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiển SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Tốc độ CPU | I3 2100 3.1 Ghz / 3M |
Chipset Mainboard | Intel Q65 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard 1GB Intel GMA HD 2000 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I3 3220 |
Tốc độ CPU | 3.1 Ghz / 3M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 500GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA 3 MỚI NHẤT |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB 3.0 NHANH NHẤT • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP (Hewlett Packard) - Compaq |
Kiểu máy | Small Form Factor |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i5 650 |
Tốc độ CPU | 3.2GHz |
Cache size | 4MB L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel Q57 Express |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard - |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Realtek ALC261 |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 Professional |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiển Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Tốc độ CPU | I3 540 3.06 Ghz / 4M |
Chipset Mainboard | Intel Q57 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows Vista Ultimate |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • USB |
Chuột | • USB |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Parallel • Serial port |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I3 2100 |
Tốc độ CPU | 3.10 Ghz / 3M / Socket 1155 |
Cache size | 3MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i3 530 |
Tốc độ CPU | 2.93GHz |
Cache size | 4MB L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel Q57 Express |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD - ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | DDRAM3 2GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Realtek ALC261 |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 Professional |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | IBM - Lenovo |
Kiểu máy | Small Form Factor |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i3 530 |
Tốc độ CPU | 2.93GHz |
Cache size | 4MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD Multiburner |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • Không kèm theo |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP |
Kiểu máy | Kiểu SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | CORE I3 2100s |
Tốc độ CPU | 3.1Ghz / 3M / Socket 1155 |
Cache size | 3MB L3 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 320GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | - |
Thông số khác | |
Card màn hình | ONBOARD |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • COM • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Video IN • Video OUT • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Kiển SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Tốc độ CPU | I3 540 3.06 Ghz / 4M |
Chipset Mainboard | Intel Q57 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Integrated |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows Vista Ultimate |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • USB |
Chuột | • USB |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Digital (DVI) • Parallel • Serial port |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Microtower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel CORE 2 QUAD |
Tốc độ CPU | Q9400 2.66 Ghz/6M/1333FSB |
Cache size | 6MB |
Chipset Mainboard | Intel Q45 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD SATA |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1066Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 1024MB |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • Không kèm theo |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • USB |
Chuột | • USB |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • Analog (VGA) • Audio In-Out • 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T • Headphone Jack |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Kiểu máy | Microtower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel CORE 2 QUAD |
Tốc độ CPU | Q6600 2.4Ghz/8M/1066FSB |
Cache size | 8MB |
Chipset Mainboard | Intel Q45 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD SATA |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3 1066Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 1024MB |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • Không kèm theo |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • USB |
Chuột | • USB |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • Analog (VGA) • Audio In-Out • 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T • Headphone Jack |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP (Hewlett Packard) - Compaq |
Kiểu máy | Small Form Factor |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core i3 540 |
Tốc độ CPU | 3.06GHz |
Cache size | 4MB L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel Q57 Express |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard - |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard Realtek ALC261 |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 Professional |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | Dell |
Kiểu máy | SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core 2 Quad |
Tốc độ CPU | Q9550 2.83 Ghz / 12M / 1333 FSB |
Cache size | 12MB |
Chipset Mainboard | Intel Q45 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-R/RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR2 800MHz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 8GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | Dell |
Kiểu máy | SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core 2 Quad |
Tốc độ CPU | Q6600 2.4 Ghz / 8M / 1066 FSB |
Cache size | 8MB L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel Q45 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-R/RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 250 GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR2 800MHz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 8GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Dòng | Intel |
Kiểu | Tower |
Số lượng CPU | 1 |
Loại CPU | Intel Core 2 Quad |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.66GHZ |
Bộ nhớ đệm (cache) | L3 cache 6MB |
Chip set Mainboard | Intel X38 |
Loại Ram | DDR2 800MHz |
Dung lượng Ram (Gb) | 4GB |
Hỗ trợ Ram max (Gb) | - |
Dung lượng ổ cứng | 320 GB |
Giao tiếp ổ cứng | • SATA |
Tốc độ vòng quay | 7200 RPM |
Video Card | QUADPRO Fx Upto 1GB - 128 BIT |
Dung lượng Video card | 256 MB |
Lan card | 10/100/1000Mbps |
Cổng giao tiếp | • USB |
Màn hình | Không kèm màn hình |
Website | Chi tiết |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | Dell |
Kiểu máy | SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core 2 Duo |
Tốc độ CPU | E8400 3.0 Ghz / 6M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel Q45 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-R/RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160 GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR2 1333MHz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 16GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card âm thanh | Onboard |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core 2 Duo |
Tốc độ CPU | E8400 3.0 Ghz / 6MB / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L2 cache |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2Gb |
Loại RAM | DDR2 800MHz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 16GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Quadro FX 1700 Upto 2Gb - 128Bit |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • USB |
Chuột | • USB |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Kiểu máy | Microtower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel CORE 2 Duo |
Tốc độ CPU | E8400 3.0 Ghz/6M/1333FSB |
Cache size | 6MB 2L cache |
Chipset Mainboard | Intel G41 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD SATA |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3 1066Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 1024MB |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • Không kèm theo |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • USB |
Chuột | • USB |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • Analog (VGA) • Audio In-Out • 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T • Headphone Jack |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Kiểu máy | Microtower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel CORE 2 DUO |
Tốc độ CPU | E8400 3.0 Ghz/6M/1333FSB |
Cache size | 6MB 2L cache |
Chipset Mainboard | Intel G41 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD SATA |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3 1066Mhz |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 1024MB |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • Không kèm theo |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • USB |
Chuột | • USB |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • PS2 • Analog (VGA) • Audio In-Out • 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T • Headphone Jack |
|
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | Dell |
Kiểu máy | SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core 2 DUO |
Tốc độ CPU | CPU : E8400 3.0 Ghz / 6M / 1333 FSB |
Cache size | 6MB L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel Q45 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-R/RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR2 1333MHz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 16GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Audio In-Out |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | DELL |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intell CORE 2 DUO |
Tốc độ CPU | E7500 2.93 Ghz / 3M / 1066 FSB |
Cache size | 3MB |
Chipset Mainboard | Intel Q45 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3 1333Mhz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 8GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA 4500 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 1024MB |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • Không kèm theo |
Card âm thanh | Onboard ADI 1984 HD |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Công suất nguồn đi kèm (Watt) | 235 |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Serial port • eSata • Fast Ethernet (RJ-45) • Headphone Jack • Microphone |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core 2 Duo E8400 |
Tốc độ CPU | 3.0 GHz |
Cache size | 6MB L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel G41 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 18x DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3 1066Mhz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 8GB |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP - ComPaq |
Kiểu máy | Small Form Factor |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Core 2 Duo |
Tốc độ CPU | E8400 3.0 Ghz / 6M / 1333 FSB |
Cache size | 6M L2 cache |
Chipset Mainboard | Intell G33 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR2 800MHz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 8GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA 3100 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard ADI1884 |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | Dell |
Kiểu máy | SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel CORE 2 DUO |
Tốc độ CPU | CPU : E7500 2.93 Ghz / 4M / 1333 FSB |
Cache size | 4MB L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel Q45 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-R/RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160 GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR2 1333MHz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 16GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Audio In-Out |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | Dell |
Kiểu máy | SFF |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel CORE 2 DUO |
Tốc độ CPU | CPU : E6750 2.66 Ghz / 4M / 1333 FSB |
Cache size | 4MB L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel Q45 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-R/RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA2 |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 1GB |
Loại RAM | DDR2 1333MHz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 16GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA X4500HD |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Share |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Màn hình | |
Loại màn hình | Không kèm theo - |
Tính năng khác của màn hình | • - |
Linh kiện đi kèm | |
Bàn phím | • - |
Chuột | • - |
Tính năng, các cổng giao tiếp | • USB • Analog (VGA) • Audio In-Out |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP-ComPaq |
Kiểu máy | Kiểu nằm ngang |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Core 2 Duo |
Tốc độ CPU | 1.8 Ghz / 2M / 800 FSB |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 16X DVD+/RW Drive |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 80GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR2 - |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard - |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP - ComPaq |
Kiểu máy | Small Form Factor |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Core 2 Duo |
Tốc độ CPU | E6750 2.66 Ghz / 3M / 1066 FSB |
Cache size | 3M L2 cache |
Chipset Mainboard | Intell G33 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 80GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR2 800MHz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 8GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA 3100 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard ADI1884 |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | HP - ComPaq |
Kiểu máy | Small Form Factor |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Core 2 Duo |
Tốc độ CPU | E7500 2.93 Ghz / 3M / 1066 FSB |
Cache size | 3M L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel G33 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-ROM |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR2 800MHz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 8GB |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard Intel GMA 3100 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB |
Giao tiếp card hình | PCI Express X16 |
Card mạng | 10/100/1000Mbps |
Card WIFI | • - |
Card âm thanh | Onboard ADI1884 |
Hệ điều hành cài sẵn | Microsoft Windows 7 |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | IBM-LENOVO |
Kiểu máy | Kiểu nằm ngang |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core 2 Duo |
Tốc độ CPU | Core 2 E6300 1.8 Ghz / 2M / 1066 FSB |
Cache size | 2M L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel 965 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-CD/RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 80GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR 2 |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard - |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100Mbps |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | LENOVO |
Kiểu máy | Kiểu Tower |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core 2 Duo E7500 |
Tốc độ CPU | 2.93GHz |
Cache size | 3MB L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel G41 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | 18x DVD |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 160GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR3 1066Mhz |
Dung lượng RAM gắn tối đa | 8GB |
Thông số chung | |
Hãng sản xuất | IBM-LENOVO |
Kiểu máy | Kiểu nằm ngang |
Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | Intel Core 2 Duo |
Tốc độ CPU | E6750 2.66 Ghz / 4M / 1333 FSB |
Cache size | 4M L2 cache |
Chipset Mainboard | Intel Q35 |
CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | DVD-CD/RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | ![]() |
Dung lượng Ổ cứng | 80GB |
Giao tiếp ổ cứng | SATA |
Số vòng quay ổ cứng | 7200RPM |
Memory | |
Dung lượng RAM | 2GB |
Loại RAM | DDR - |
Thông số khác | |
Card màn hình | Onboard - |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 384MB |
Giao tiếp card hình | Onboard |
Card mạng | 10/100Mbps |
Card âm thanh | Onboard - |
Hệ điều hành cài sẵn | PC-DOS |
Tìm hiểu về máy bộ bằng các liên kết sau:
Các loại máy bộ phổ biến hiện nay
- Máy bộ HP
- Máy bộ Dell
- Máy bộ Acer
- Máy bộ Lenovo
Ưu điểm của máy bộ
- Chất lượng đảm bảo
- Cấu hình cao
- Giá thành ưu đãi, nâng cấp sửa chữa đơn giản
Địa chỉ bán máy bộ uy tín
Máy bộ hay còn gọi là máy tính đồng bộ là dòng máy tính được các thương hiệu lớn như HP, Dell, Lenovo... lắp ráp sẵn. Máy tính đồng bộ ngày càng được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Vậy có những dòng máy bộ nào, nó có ưu điểm gì vượt trội? Cùng theo dõi thông tin từ bài viết dưới đây để có câu trả lời bạn nhé!
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều thương hiệu máy tính để bàn khác nhau, tùy vào tính chất công việc và mục đích sử dụng mà bạn có thể chọn cho mình một dòng máy bộ phù hợp. Dưới đây là một số loại máy bộ phổ biến được sử dụng rộng rãi mà bạn nên biết:
Dòng máy bộ này vừa tiết kiệm điện năng vừa giúp bạn xử lý công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả với cấu hình tốt, độ bền cao.
Sở hữu nhanh một chiếc máy tính đồng bộ HP tại liên kết.
Một sản phẩm máy tính bộ của thương hiệu HP
Là dòng máy được nhiều công ty, doanh nghiệp lựa chọn hơn cả vì nó có cấu hình khỏe, hiệu suất làm việc tốt với hệ thống linh kiện, vi xử lý cao nên mọi công việc văn phòng cơ bản như word, exel đến những công việc đòi hỏi trình độ như thiết kế, lập trình đều được Dell xử lý hiệu quả.
Tìm mua các loại máy tính đồng bộ Dell tại đây.
Sản phẩm máy bộ Dell Presicion T1700
Acer cũng là dòng máy tính bộ không còn xa lạ với những người thường xuyên làm việc với máy tính. Bộ case trong máy có sức mạnh vượt trội rất thích hợp xử lý đồ hoạ PTS, Game Online .
Sở hữu ngay một bộ máy tính đồng bộ Acer tại liên kết.
Tuy còn là một dòng máy khá mới so với 3 dòng máy trên nhưng Lenovo không hề thua kém các anh lớn về cấu hình cũng như khả năng làm việc của máy.
Tìm xem danh mục máy bộ Lenovo tại trang.
Ưu điểm đầu tiên phải kể đến đó chính là chất lượng của máy tính bộ vì sản phẩm này được các nhà sản xuất thiết kế, chế tạo theo tiêu chuẩn riêng nên máy có tính ổn định cao, độ bền tốt so với những dòng máy tính khác.
Không phải ngẫu nhiên mà các công ty lớn đều thích sử dụng máy tính bộ hơn laptop cá nhân vì máy tính bộ có cấu hình cao, vi xử lý tốc độ lớn hơn nên mọi công việc đều được giải quyết nhanh, nhất là với những việc liên quan đến đồ họa.
Hầu hết các máy tính bộ đều có cấu hình cao
Một chiếc máy tính cá nhân nếu muốn sử dụng máy có cấu hình tốt bạn phải bỏ một khoản chi phí khá lớn thay vào đó chỉ với số tiền nhỏ hơn từ ½ đến 1/3 là bạn có thể mua cho mình một chiếc máy bộ tốt. Việc sửa chữa, nâng cấp máy tính bộ cũng đơn giản hơn so với những chiếc máy tính thông thường khác.
Máy bộ là một dòng máy có nhiều ưu điểm vượt trội, nhiều mẫu mã khác nhau cho bạn lựa chọn nhưng vấn đề khiến bạn quan tâm, lo lắng hơn cả đó là địa chỉ nào bán máy tính bộ tại tphcm uy tín, chất lượng, giá thành hợp lý.
Máy tính Kim Long - địa chỉ cung cấp máy tính để bàn uy tín tại tphcm
Nếu bạn đang băn khoăn trong việc tìm kiếm một địa chỉ số tin cậy để mua máy tính để bàn, hãy đến với Máy Tính Kim Long. Đến với chúng tôi bạn sẽ được đội ngũ tư vấn viên tư vấn sản phẩm phù hợp, đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, đặc biệt tất cả các sản phẩm máy bộ đều được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng trước khi bán ra thị trường, chế độ bảo hành 12 tháng.
Nếu bạn đang muốn sắm cho mình một chiếc máy tính bộ ngay từ bây giờ hãy truy cập vào trang website: https://www.maytinhkimlong.com/may-bo hoặc gọi điện đến số 02838.340.922 để nhận được sự tư vấn từ phía nhân viên kĩ thuật. Với nhiều năm kinh nghiệm cung cấp các sản phẩm máy tính bộ chúng tôi cam kết sẽ mang đến sự hài lòng cho quý khách hàng.